--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏi mệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏi mệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏi mệt
+
Tired, weary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏi mệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏi mệt"
:
mài miệt
mí mắt
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi một
muối mặt
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
mỏi mệt
:
Tired, weary
+
ốc xà cừ
:
mother of pearl
+
bạo gan
:
Audacious
+
nắn nót
:
Write painstakinglyNắn nót viết tên mình vào bìa sáchTo write painstakingly one's name on a book cover
+
crankshaft
:
Trục khuỷu, tay quay